Phiên âm : yǎng jūn qiān rì, yòng jūn yī shí.
Hán Việt : dưỡng quân thiên nhật, dụng quân nhất thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長期培訓軍隊, 以備外敵入侵時應急之需。元.馬致遠《漢宮秋》第二折:「我養軍千日, 用軍一時, 空有滿朝文武, 那一個與我退的番兵, 都是些畏刀避箭的。」也作「養軍千日, 用在一朝」。